

THÉP HỘP ĐEN 150X250X8/ HỘP 250X150X8
Chuyên cung cấp thép hộp đen 150x250x8/ hộp 250X150X8theo tiêu chuẩn nhà sản suất. Với nhiều độ dày khác nhau như Hộp 150x250/250x150 dày 5li/mm, 6li/mm. 8li/mm, 10li/mm, 12li/mm.
THÉP HỘP 150X250X8/ HỘP 250X150X8
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 150x250: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP ĐEN150x250x8/250X150X8:
THÉP HỘP ĐEN 150X250X8/250X150X8 TIÊU CHUẨN SS400
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP ĐEN 150X250X8/250X150X8 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn d��i Min(%) |
0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP 150X250X8/250X150X8 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP 150X250X8/250X150X8 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR
THÉP HỘP 150X250X8/250X150X8 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP 150X250X8/250X150X8 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp chữ nhật 150x250 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ Mr.Bảo: 0933 768 689 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP ĐEN 150X250/250X150:
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150x250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật 150x250x4.5 | 150 | x | 250 | x | 4.5 | 27.94 |
2 | Thép hộp chữ nhật 150x250x5 | 150 | x | 250 | x | 5 | 31.01 |
3 | Thép hộp chữ nhật 150x250x6 | 150 | x | 250 | x | 6 | 37.11 |
4 | Thép hộp chữ nhật 150x250x8 | 150 | x | 250 | 8 | 49.24 | |
5 | Thép hộp chữ nhật 150x250x9 | 150 | x | 250 | x | 9 | 55.25 |
6 | Thép hộp chữ nhật 150x250x10 | 150 | x | 250 | x | 10 | 61.23 |
7 | Thép hộp chữ nhật 150x250x12 | 150 | x | 250 | x | 12 | 73.10 |
8 | Thép hộp chữ nhật 150x250x14 | 150 | x | 250 | x | 14 | 84.84 |
9 | Thép hộp chữ nhật 150x250x15 | 150 | x | 250 | x | 15 | 90.67 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC,, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á
VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Email: thepxuyena@gmail.com Phone: 0933768689 - 0961383330