Liên hệ Danh mục chính
Hotline: (+84 ) 933 768 689

THÉP TẤM DÀY 150LY/150MM/150LI

Thép Tấm dày 150mm/ 150li/ 150ly  theo tiêu chuẩn S45C-S50C-Q345-A572-Gr42 - A572Gr.50-A572Gr.60- A572Gr.70 -SS400-ASTM A36, Q355, S355 - S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2- S355J0H- S355K2, A515 - A515Gr50- A515Gr60- A515Gr70, A516Gr50- A516Gr60- A516Gr70...

THÉP TẤM DÀY 150LY/150MM/150LI

THÉP TẤM DÀY 150LY/150MM/150LI


MÁC THÉP VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP TẤM DÀY 150LY/150MM/150LI

- Thép tấm dày 150mm/150ly tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, ANSI, EN...

- Thép tấm dày 150ly/ 150mm/150li có nhiều mác thép và tiêu chuẩn như: S45C-S50C-Q345-A572-Gr42 - A572Gr.50-A572Gr.60- A572Gr.70 -SS400-ASTM A36, Q355, S355 - S355JR-S355JO-S355J2H-S355J0H- S355J2- S355K2, A515 - A515Gr50- A515Gr60- A515Gr70, A516Gr50- A516Gr60- A516Gr70, SM490/ Q345/65GE/  Q235/ S275....

- Thép tấm 150mm/ 150ly xuất xứ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc...

- Quy cách : Rộng 1500mm - 2000mm

                     Dài 6000mmm- 12000mm

Luu ý: Thép Xuyên Á nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

- Ứng dụng: Thép tấm 150mm/ 150ly/ 150li  thường được dùng trong đóng tàu, chế tạo khuôn mẫu. Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, chế tạo máy, chế tạo cơ khí....

- Thép tấm dày 150mm/ 150ly có dầy đủ giấy tờ hóa đơn - chửng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% không rỗ sét. Dung size hàng hóa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM DÀY 150LY/150MM/150LI

Thành phần hóa học THÉP TẤM 150MM/150LY/ 150LI TIÊU CHUẨN S45C/ C45

Cấp

C

Si

Mn

P (%)
tối đa

S(%)
tối đa

Cr (%)
tối đa

Ni (%)
tối đa

Cu (%)
tối đa

S45C

0,42-0,50

0,17-0,37

0,50-0,80

0,035

0,035

0,25

0,25

0,25

ĐẶC TÍNH CƠ HỌC THÉP TẤM S45C/ C45

Độ căng
Sức mạnh
σb (MPa)

Yield Strength
σS (MPa)

Elon-
Khẩu phần
Î'5 (%)

Giảm diện tích
Psi (%)

Tác động thành tích
AKV (J)

Giá trị đàn hồi
AKV (J / cm2)

Mức độ
độ cứng

Nung
Thép

Kiểm tra
Mẫu vật
Kích thước
(mm)

≥600

≥355

≥16

≥40

≥ 39

≥ 49

≤229HB

≤ 197HB

25

 

Thành phần hóa học THÉP TẤM DÀY 150MM/150LY/ 150LI  TIÊU CHUẨN S50C

C

Si

Mn

Ni

P

S

Cr

Mo

-

0.47 - 0.55

max   0.4

0.6 - 0.9

max   0.4

max   0.045

max   0.045

max   0.4

max   0.1

Cr+Mo+Ni < 0.63


Cơ tính và điều kiện tôi luyện

Tensile Strength
Mpa

Yield Strength
Mpa

Elongation
%

Reduction of Area
%

Impact Charpy-V
J

≥630

≥375

≥14

≥40

≥31

 

Thành phần hóa học THÉP TẤM DÀY 150MM/150LY/ 150LI  TIÊU CHUẨN  A572:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

 0.23 

 0.30 

 1.35 

 0.04 

 0.05 

 >.20 

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16

Thành phần hóa học THÉP TẤM DÀY 150MM/150LY/ 150LI  TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép 

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép tấm ASTM A36 

 0.16   

  0.22   

  0.49   

  0.16   

  0.08   

  0.01   

44

65

30

 

Thành phần hóa học  THÉP TẤM DÀY 150MM/150LY/ 150LI  TIÊU CHUẨN SS400

Cấp Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đa Si. tối đa Mangan P. tối đa S. max 
SS400 - - - 0,050 0,050 


Tính chất cơ học thép tấm  SS400:

Cấp Yield Strength min.Sức căngĐộ giãn dài min.Impact Resistance min [J] 
(Mpa) MPa % 
Độ dày <16 mm Độ dày ≥16mm  Độ dày <5mm Độ dày 5-16mm Độ dày ≥16mm 
SS400 245235400-510 211721- 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM 150MM/150LY/ 150LI  S355-S355JR-S355JO-S355J2-S355J2H-S355K2

Thành phần hóa học:

S355 Chemical Composition % (≤)

Standard

Steel

Grade

C

Si

Mn

P

S

Cu

N

EN 10025-2

S355

S355JR

0.24

0.55

1.60

0.035

0.035

0.55

0.012

S355J0 (S355JO)

0.20

0.55

1.60

0.030

0.030

0.55

0.012

S355J2

0.20

0.55

1.60

0.025

0.025

0.55

S355K2

0.20

0.55

1.60

0.025

0.025

0.55

Tính chất cơ học:

Yield Strength:

S355 Yield Strength (≥ N/mm2); Dia. (d) mm

Steel

Steel Grade (Steel Number)

d≤16

16< d ≤40

40< d ≤63

63< d ≤80

80< d ≤100

100< d ≤150

150< d ≤200

200< d ≤250

S355

S355JR (1.0045)

355

345

335

325

315

295

285

275

S355J0 (1.0553)

S355J2 (1.0577)

S355K2 (1.0596)

Tensile Strength

S355 Tensile Strength (≥ N/mm2)

Steel

Steel Grade

d<3

3 ≤ d ≤ 100

100 < d ≤ 250

S355

S355JR

510-680

470-630

450-600

S355J0 (S355JO)

S355J2

S355K2

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM DÀY 150MM/150LY/ 150LI  A515-A516

Tính chất cơ lý

 Thép tấm ASTM A515 - Thép tấm ASTM A516

 Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

 Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A515 - Thép tấm ASTM A516

Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25<t≤50

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM DÀY 150MM/150LY/ 150LI  Q345

Q345Thành phần hóa học %
C%≤Si%≤Mn%P%≤S%≤V%Nb%Ti%Al ≥
A0.20.551-1.60.0450.0450.02-0.150.015-0.0600.02-0.20-
B0.20.040.04-
C0.20.0350.0350.015
D0.180.030.030.015
E0.180.0250.0250.015


CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM Q345

GradeGiới hạn chảy δs (MPa)Độ bền kéo δb (MPa)Độ giãn dài δ(%)
A345470-63021
B21
C22
D22
E22

Thành phần hóa học và cơ tính THÉP TẤM DÀY 150MM/150LY/ 150LI  Q355

Thành phần hóa học của thép tấm Q355

Mác thép

Lớp chất lượng

C% (<)

Sĩ % (≤)

triệu (<)

P (<)

S (<)

Cr (<)

Không (<)

Với (<)

N (<)

Q355

Q355B

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

0.3

0.3

0.4

0.012

Q355C

0.2

0.03

0.03

0.012

Q355D

0.2

0.025

0.025

Tính chất cơ học của Thép tấm Q355

Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm

Mác thép 

Lớp chất lượng

d<16

16< ngày 40

40 < ngày 63

63 < d 80

80<d 100

100< d< 150

150 < d 200

200 < d 250

250 < d 400

Q355

Q355B

355

345

335

325

315

295

285

275

Q355C

Q355D

265

Q355N

Tất cả

Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm

Mác thép

Chất lượng Lớp

d<16

16< ngày 40

40 < ngày 63

63 < d 80

80<d 100

100< d< 120

Q355M

Tất cả

355

345

335

325

325

320

 

Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm

Mác thép

Lớp chất lượng

d<100

100< ngày 250

250< ngày 400

Q355

Q355B

470-630

450-600

Q355C

Q355D

450-600

Q355N

Tất cả

Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm

Mác thép

Lớp chất lượng

d<4 0

40< ngày 63

63< ngày 100

100< ngày 120

Q355M

Tất cả

470-630

450-610

440-600

430-590

 

Độ giãn dài (%); Dia. (d) mm; (Cán nóng)

Hướng mẫu

d<40

40 ngày 63

63< ngày 100

100< ngày 150

150< d< 200

250< ngày 400

Ngang

20

19

18

18

17

17

Theo chiều dọc

22

21

20

18

17

17



Sản phẩm liên quan

Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB

Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB

Công ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB:
Thép Tấm SM490A
Thép Tấm SM490B
Thép Tấm SM490C...
Thép Tấm JIS G3106 SM490

Thép Tấm JIS G3106 SM490

Công Ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp các loại Thép Tấm JIS G3106 SM490 sau:
Thép Tấm JIS G3106 SM490 A
Thép Tấm JIS...
Thép Tấm S355, S355JR, S355J2H

Thép Tấm S355, S355JR, S355J2H

Thép Tấm S355, S355JR, S355J2H nhập khẩu theo tiêu chuẩn quốc tế, Mỹ, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...
Chúng tôi còn cung cấp...
Thép tấm A515

Thép tấm A515

Công Ty Thép Xuyên Á Chuyên cung cấp các loại Thép Tấm chịu nhiệt: Thép tấm A515 Gr.60, Thép tấm A515 Gr.65, Thép...
Thép tấm ASTM A515

Thép tấm ASTM A515

Thép tấm ASTM A515, Thép tấm ASTM A516với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A515, thép tấm ASTM A516...
thép tấm ASTM A516

thép tấm ASTM A516

Thép tấm ASTM A516, Thép tấm ASTM A515 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM...