



THÉP TẤM EVERHARD C340, C400, C450, C500, C550, C600, C400LE, C450LE, C500LE, SP
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp các loại THÉP TẤM EVERHARD C340, C400, C450, C500, C550, C600, C400LE, C450LE, C500LE, SP.
THÉP TẤM EVERHARD C340, C400, C450, C500, C550, C600, C400LE, C450LE, C500LE, SP
Đặc trưng của THÉP TẤM EVERHARD C340, C400, C450, C500, C550, C600, C400LE, C450LE, C500LE, SP:
Là thép chống mài mòn, chịu mài mòn cường độ cao, độ cứng và độ bền cao.
Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp, cho phép sử dụng thép everhard trong điều kiện cực lạnh.
Có khả năng chống lại các vết nứt hàn cao.
Có thể kéo dài tuổi thọ của máy móc, giảm thiểu mài mòn cho kết cấu.
THÉP TẤM EVERHARD C340, C400, C450, C500, C550, C600, C400LE, C450LE, C500LE, SP có xuất xứ từ JFE Nhật Bản.
Độ dầy: 2mm - 120mm.
Chiều rộng: 1200mm - 1250 mm - 1500mm - 2000mm.
Chiều dài: 2500mm - 3000mm - 4000mm - 6000mm - 9000mm - 12000mm.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM EVERHARD C340, C400, C450, C500, C550, C600, C400LE, C450LE, C500LE, SP:
TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP TẤM EVERHARD C340, C400, C450, C500, C550, C600, C400LE, C450LE, C500LE, SP:
SO SÁNH CÁC DÒNG THÉP TẤM EVERHARD TIÊU CHUẨN VÀ EVERHARD ĐỘ BỀN CAO:
QUY CÁCH THÉP TẤM EVERHARD C340, C400, C450, C500, C550, C600, C400LE, C450LE, C500LE, SP THAM KHẢO:
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm EVERHARD | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000 | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm EVERHARD | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000 | 23.55 | |
Thép tấm EVERHARD | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000 | 31.4 | |
Thép tấm EVERHARD | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000 | 39.25 | |
Thép tấm EVERHARD | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000 | 47.1 | |
Thép tấm EVERHARD | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 54.95 | |
Thép tấm EVERHARD | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 62.8 | |
Thép tấm EVERHARD | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 70.65 | |
Thép tấm EVERHARD | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 78.5 | |
Thép tấm EVERHARD | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 86.35 | |
Thép tấm EVERHARD | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000 | 94.2 | |
Thép tấm EVERHARD | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000 | 102.05 | |
Thép tấm EVERHARD | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000 | 109.9 | |
Thép tấm EVERHARD | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000 | 117.75 | |
Thép tấm EVERHARD | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 125.6 | |
Thép tấm EVERHARD | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 133.45 | |
Thép tấm EVERHARD | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 141.3 | |
Thép tấm EVERHARD | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 149.15 | |
Thép tấm EVERHARD | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 157 | |
Thép tấm EVERHARD | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 164.85 | |
Thép tấm EVERHARD | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 172.7 | |
Thép tấm EVERHARD | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm EVERHARD | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm EVERHARD | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm EVERHARD | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm EVERHARD | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm EVERHARD | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm EVERHARD | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm EVERHARD | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm EVERHARD | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm EVERHARD | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Ngoài ra Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...