THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5MM/LY/LI MÁC SS400/Q235B
Chuyên cung cấp Thép hộp vuông 300x300 DÀY 5LY/5MM/5LI.Thép hộp 300x300x5x6000mm/12000mmcó khối lượng 46.32kg/mét. Hàng nhập khẩu - giá cả hợp lý.
Ngoài ra còn có thép hộp vuông 350x350, 250x250, 200x200, 175X175, 125X125, 120X120,150x150, 100x100, 90x90, 80x80, 65X65, 60X60, 70x70, 75x75, 25x25, 20X20, 25X25, 30x30, 40x40, 50x50, 400X400....
THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5MM/LY/LI MÁC SS400/Q235B

Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 300x300x5LY/5MM/5LI: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 300x300x5:
THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5LY/5MM/5LI TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) | |||
THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5LY/5MM/5LI TIÊU CHUẨN SS400:
| Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
| C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
| SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
| Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
| (Mpa) | MPa | % | |||||
| Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
| SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5LY/5MM/5LITIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5LY/5MM/5LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5LY/5MM/5LI TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | AL % | N2 % | V % | CEV |
14 | 20 | 126 | 12 | 5 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | - | - | 0.36 |
Ngoài thép hộp vuông 300x300X5MM/LY/LI chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau.
Qúy khách hàng có nhu cầu, xin liên hệ 0933 768 689 (Mr.Bảo) để được tư vấn thêm về hàng hóa và giá cả.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 300X300X5LY/5MM/5LI:
| THÉP HỘP VUÔNG 300x300 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp vuông 300x300x5 | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
| 2 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
| 3 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
| 4 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
| 5 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
| 7 | Thép hộp vuông 300x300x14 | 300 | x | 300 | x | 14 | 124.13 |
| 8 | Thép hộp vuông 300x300x15 | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
| 9 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
| 10 | Thép hộp vuông 300x300x20 | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0933768689
