


THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6LY/6MM/6LI MÁC Q235B
Thép hộp Q235B 250x250X6LY/6MM/6LI.Thép hộp 250x250x6x6000mm/12000mmcó khối lượng 45.97kg/mét. Hàng nhập khẩu - giá cả hợp lý.
Ngoài ra còn có thép hộp vuông 400x400, 350x350, 300x300, 250x250, 200x200, 175X175, 125X125, 120X120,150x150, 100x100, 90x90, 80x80, 65X65, 60X60, 70x70, 75x75, 25x25, 20X20, 25X25, 30x30, 40x40, 50x50....
THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6LY/6MM/6LI MÁC Q235B
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 250x250x6: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 250x250:
Thép hộp vuông 250x250 có độ dày từ 5ly - 20ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 250x250x6:
THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6LY/6MM/6LI TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6LY/6MM/6LI TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6LY/6MM/6LI TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6LY/6MM/6LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6LY/6MM/6LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6LY/6MM/6LI TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | AL % | N2 % | V % | CEV |
14 | 20 | 126 | 12 | 5 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | - | - | 0.36 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp vuông 250x250 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ Mr.Bảo: 0933 768 689 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 250X250X6:
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 250x250x5 | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông 250x250x6 | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông 250x250x8 | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông 250x250x10 | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông 250x250x12 | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông 250x250x14 | 250 | x | 250 | x | 14 | 103.75 |
7 | Thép hộp vuông 250x250x15 | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
8 | Thép hộp vuông 250x250x16 | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
9 | Thép hộp vuông 250x250x20 | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á
VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Email: thepxuyena@gmail.com Phone: 0933768689 - 0961383330