

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14LY/MM/LI
Thép hộp vuông 200x200X14LY/14MM/14LI.Thép hộp 200x200x14x6000mm/12000mmcó khối lượng 490.59 kg/CÂY. Hàng nhập khẩu - giá cả hợp lý.
Ngoài ra còn có thép hộp vuông 400x400, 350x350, 300x300, 250x250, 200x200, 175X175, 125X125, 120X120,150x150, 100x100, 90x90, 80x80, 65X65, 60X60, 70x70, 75x75, 25x25, 20X20, 25X25, 30x30, 40x40, 50x50....
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14LY/MM/LI
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 200x200x14MM/LY/LI: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 200x200x14:
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14LY/MM/LI TIÊU CHUẨN Q235B:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14LY/MM/LI TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14LY/MM/LI TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14LY/MM/LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14LY/MM/LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14:
THÉP HỘP VUÔNG 200x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 200x200x3 | 200 | x | 200 | x | 3 | 18.56 |
2 | Thép hộp vuông 200x200x4 | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
3 | Thép hộp vuông 200x200x5 | 200 | x | 200 | x | 5 | 38.47 |
4 | Thép hộp vuông 200x200x6 | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
5 | Thép hộp vuông 200x200x8 | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
6 | Thép hộp vuông 200x200x10 | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
7 | Thép hộp vuông 200x200x12 | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
8 | Thép hộp vuông 200x200x14 | 200 | x | 200 | x | 14 | 81.77 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0933768689