




THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14MM/LY/LI
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14LY/14MM/14LI. Thép hộp vuông đen 150x150x14x6000mm. Khối lượng 358.71 kg/cây. Theo tiêu chuẩn của nhà sản sản xuất. Thép hộp vuông 150x150 dày 2.5li, 3li, 3.5li, 4li, 4.5li, 5li, 6li, 8li, 10li, 12li,14li.
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14MM/LY/LI
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 150x150x14mm/ly/li: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14MM/LY/LI:
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14 TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X14 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 150X150 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp vuông 150x150X14MM/LY/LI có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 150X150:
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 150x150x3 | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
2 | Thép hộp vuông 150x150x3.5 | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
3 | Thép hộp vuông 150x150x4 | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
4 | Thép hộp vuông 150x150x4.5 | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
5 | Thép hộp vuông 150x150x5 | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
6 | Thép hộp vuông 150x150x6 | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
7 | Thép hộp vuông 150x150x8 | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
8 | Thép hộp vuông 150x150x10 | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
9 | Thép hộp vuông 150x150x12 | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHONG HOẶC HOTLINE 0933768689