THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400X300X10MM/10LY
Chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 300x400x10ly/10mm/ THÉP HỘP 400x300x10ly/10mm. Thép hộp 300x400x10/ Thép hộp 400x300x10 có chiều dài 6000mm theo tiêu chuẩn dung size của nhà sản xuất. Có khối lượng 640.56 kg/cây. Có xuất xứ Trung Quốc - Nhật Bản- Việt Nam....Thép hộp 300x400/ thép hộp 400x300 dày 6li, 8li, 10li, 12li, 14li, 15li, 16li...
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400X300X10MM/10LY
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp 300x400x10mm/ly/li/ Thép hộp 400x300x10mm/ly/li : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 300x400X10LY/MM/ THÉP HỘP 400x300X10LY/MM
THÉP HỘP 300x400X10/ THÉP HỘP 400x300X10 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
|
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
|
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
|
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
|
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
|
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
|
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
|||
THÉP HỘP 300x400X10/ THÉP HỘP 400x300X10 TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
| Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
| C. tối đa | Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa | S. max | |
| SS400 | - | - |
- |
0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
| Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
| (Mpa) | MPa | % | |||||
| Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
| SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 |
- |
THÉP HỘP 300x400X10/ THÉP HỘP 400x300X10 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
|
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
|
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 300x400X10/ THÉP HỘP 400x300X10 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235

THÉP HỘP 300x400X10/ THÉP HỘP 400x300X10 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR

THÉP HỘP 300x400X10/ THÉP HỘP 400x300X10 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
| C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
| 16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP 300x400X10/ THÉP HỘP 400x300X10 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
|
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP 300X400 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
|
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
|
≥ 400 |
≥ 245 |
|
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP 300x400X10/ THÉP HỘP 400X300X10 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ Mr.Bảo: 0933 768 689 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 300X400/400X300:
| THÉP HỘP 300X400/ THÉP HỘP 400X300 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp 300x400x6 | 300 | x | 400 | x | 6 | 64.81 |
| 2 | Thép hộp 300x400x8 | 300 | x | 400 | x | 8 | 85.91 |
| 3 | Thép hộp 300x400x10 | 300 | x | 400 | x | 10 | 106.76 |
| 4 | Thép hộp 300x400x12 | 300 | x | 400 | x | 12 | 127.36 |
| 5 | Thép hộp 300x400x14 | 300 | x | 400 | x | 14 | 147.71 |
| 6 | Thép hộp 300x400x15 | 300 | x | 400 | x | 15 | 157.79 |
| 7 | Thép hộp 300x400x16 | 300 | x | 400 | x | 16 | 167.80 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC,, INOX,ĐỒNG...
