THÉP HỘP 120X80X2.5LY/2.5MM/2.5LI
Thép Xuyên Á chuyên cung cấpThép hộp 80x120x2.5ly/ Thép hộp 120x80x2.5litheo tiêu chuẩn của nhà sản sản xuất. Thép hộp 80x120x2.5/ Thép hộp 120x80x2.5 có khối lượng 45.92 kg/cây
THÉP HỘP 120X80X2.5LY/2.5MM/2.5LI

Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng củaThép hộp 80x120x2.5/ Thép hộp 120x80x2.5: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 120X80X2.5LY/2.5MM/2.5LI:
THÉP HỘP 120X80X2.5LY/2.5MM/2.5LI TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
| Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
| C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
| SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
| Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
| (Mpa) | MPa | % | |||||
| Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
| SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP 120X80X2.5LY/2.5MM/2.5LI TIÊU CHUẨN Q235
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) | |||
THÉP HỘP 120X80X2.5LY/2.5MM/2.5LI TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP 80X120X2.5/ THÉP HỘP 120X80X2.5 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235

THÉP HỘP 80X120X2.5/ THÉP HỘP 120X80X2.5 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR

THÉP HỘP 80X120X2.5/ THÉP HỘP 120X80X2.5 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
| C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
| 16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP 80X120X2.5/ THÉP HỘP 120X80X2.5 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X120 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP 80X120X2.5/ THÉP HỘP 80X120X2.5LYcó thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ Mr.Bảo: 0933 768 689 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X120:
| THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/cÂY) | ||||
| 1 | Thép hộp chữ nhật 80x120x2.5 | 80 | x | 120 | x | 2.5 | 45.92 |
| 1 | Thép hộp chữ nhật 80x120x3 | 80 | x | 120 | x | 3 | 54.82 |
| 1 | Thép hộp chữ nhật 80x120x4 | 80 | x | 120 | x | 4 | 72.35 |
| 1 | Thép hộp chữ nhật 80x120x5 | 80 | x | 120 | x | 5 | 89.49 |
| 2 | Thép hộp chữ nhật 80x120x6 | 80 | x | 120 | x | 6 | 106.26 |
| 3 | Thép hộp chữ nhật 80x120x8 | 80 | x | 120 | x | 8 | 138.66 |
| 4 | Thép hộp chữ nhật 80x120x10 | 80 | x | 120 | x | 10 | 169.56 |
| 5 | Thép hộp chữ nhật 80x120x12 | 80 | x | 120 | x | 12 | 198.95 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC,, INOX,ĐỒNG...
