
THÉP HỘP Q355B 200X200X10MM/LY/LI
Thép hộp Q355B là thép kết cấu có cường độ chảy 345 MPa và độ bền kéo 450 MPa. Nó có hiệu suất xử lý tuyệt vời và cường độ nén, có thể được sử dụng để sản xuất bình chịu áp suất khí chứa dưới 500 lít. Q355 còn có lớp bảo vệ chống rỉ sét. Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông Q355B 200x200x10ly/mm/li theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP Q355B 200x200x10x6000mm có khối lượng =357.96 kg/ cây. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
THÉP HỘP Q355B 200X200X10MM/LY/LI
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông q355b 200x200x10mm/ly/li: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Thép hộp 200x200x10mm Q355b được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, kỹ thuật và sản xuất. Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các kết cấu hàn và bắt vít như cầu, tòa nhà và các dự án cơ sở hạ tầng khác đòi hỏi cường độ, độ bền cao và tính chất cơ học tuyệt vời. Thép hộp Q355 còn được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị và các ứng dụng công nghiệp khác và được sử dụng rộng rãi trong cầu, phương tiện, tàu thủy, xây dựng, bình chịu áp lực, thiết bị đặc biệt, v.v.,
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG Q355B 200x200x10:
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10MM/LY/LI TIÊU CHUẨN Q355B:
Thành phần hóa học của thép hộp Q355B
Mác thép | Lớp chất lượng | C% (<) | Sĩ % (≤) | triệu (<) | P (<) | S (<) | Cr (<) | Không (<) | Với (<) | N (<) |
Q355 | Q355B | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.4 | 0.012 |
Q355C | 0.2 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | ||||||
Q355D | 0.2 | 0.025 | 0.025 | – |
Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D, hàm lượng Carbon (C):
C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.);
C 0.22 khi độ dày/đường kính. >40mm (1.57 inch).
Tính chất cơ học của Thép hộp Q355
Ghi chú:
1 MPa = 1 N/ mm2
1 GPa = 1 kN/mm 2
Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê trong bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.
Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm
Mác thép
Lớp chất lượng
d<16
16< ngày 40
40 < ngày 63
63 < d 80
80<d 100
100< d< 150
150 < d 200
200 < d 250
250 < d 400
Q355
Q355B
355
345
335
325
315
295
285
275
–
Q355C
–
Q355D
265
Q355N
Tất cả
–
Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm
Mác thép
Chất lượng Lớp
d<16
16< ngày 40
40 < ngày 63
63 < d 80
80<d 100
100< d< 120
Q355M
Tất cả
355
345
335
325
325
320
Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm
Mác thép
Lớp chất lượng
d<100
100< ngày 250
250< ngày 400
Q355
Q355B
470-630
450-600
–
Q355C
–
Q355D
450-600
Q355N
Tất cả
–
Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm
Mác thép
Lớp chất lượng
d<4 0
40< ngày 63
63< ngày 100
100< ngày 120
Q355M
Tất cả
470-630
450-610
440-600
430-590
Độ giãn dài (%); Dia. (d) mm; (Cán nóng)
Hướng mẫu
d<40
40 ngày 63
63< ngày 100
100< ngày 150
150< d< 200
250< ngày 400
Ngang
20
19
18
18
17
17
Theo chiều dọc
22
21
20
18
17
17
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10MM/LY/LI TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10MM/LY/LI TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10MM/LY/LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10MM/LY/LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp vuông Q355B 200x200X10MM/LY/LI có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
III QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG MỘT SỐ LOẠI THÉP HỘP MÁC THÉP Q355B
STT | TÊN HÀNG & QUI CÁCH | Kg/Cây | Kg/m |
1 | Thép hộp 40x40x5x6000mm Q355B | 32,97 | 5,5 |
2 | Thép hộp 40x40x6x6000mm Q355B | 38,43 | 6,4 |
3 | Thép hộp 50x50x5x6000mm Q355B | 42,39 | 7,1 |
4 | Thép hộp 50x50x6x6000mm Q355B | 49,74 | 8,3 |
5 | Thép hộp 60x60x6x6000mm Q355B | 61,04 | 10,2 |
6 | Thép hộp 60x60x8x6000mm Q355B | 78,37 | 13,1 |
7 | Thép hộp 65x65x6x6000mm Q355B | 66,69 | 11,1 |
8 | Thép hộp 70x70x5x6000mm Q355B | 61,23 | 10,2 |
9 | Thép hộp 70x70x6x6000mm Q355B | 72,35 | 12,1 |
10 | Thép hộp 120x120x8x6000mm Q355B | 168,81 | 28,1 |
11 | Thép hộp 120x120x10x6000mm Q355B | 207,24 | 34,5 |
12 | Thép hộp 120x120x12x6000mm Q355B | 246 | 41 |
13 | Thép hộp 125x125x8x6000mm Q355B | 176,34 | 29,4 |
14 | Thép hộp 125x125x10x6000mm Q355B | 216,66 | 36,1 |
15 | Thép hộp 125x125x12x6000mm Q355B | 257 | 42,8 |
16 | Thép hộp 140x140x8x6000mm Q355B | 198,95 | 33,2 |
17 | Thép hộp 140x140x10x6000mm Q355B | 244,92 | 40,8 |
18 | Thép hộp 140x140x12x6000mm Q355B | 289,38 | 48,2 |
19 | Thép hộp 100x150x8x6000mm Q355B | 176,34 | 29,4 |
20 | Thép hộp 100x150x10x6000mm Q355B | 216,66 | 36,1 |
21 | Thép hộp 100x150x12x6000mm Q355B | 257 | 42,8 |
22 | Thép hộp 150x150x8x6000mm Q355B | 214,02 | 35,7 |
23 | Thép hộp 150x150x10x6000mm Q355B | 263,76 | 44 |
24 | Thép hộp 150x150x12x6000mm Q355B | 311,99 | 52 |
25 | Thép hộp 200x200x8x6000mm Q355B | 289,38 | 48,2 |
26 | Thép hộp 200x200x10x6000mm Q355B | 357,96 | 59,7 |
27 | Thép hộp 200x200x12x6000mm Q355B | 425,03 | 70,8 |
28 | Thép hộp 200x200x14x6000mm Q355B | 490,59 | 81,8 |
29 | Thép hộp 250x250x8x6000mm Q355B | 364,74 | 60,8 |
30 | Thép hộp 250x250x10x6000mm Q355B | 452,16 | 75,4 |
31 | Thép hộp 250x250x12x6000mm Q355B | 538,07 | 89,7 |
32 | Thép hộp 250x250x14x6000mm Q355B | 624 | 104 |
33 | Thép hộp 120x200x5x6000mm Q355B | 146,01 | 24,3 |
34 | Thép hộp 120x200x6x6000mm Q355B | 174,08 | 29 |
35 | Thép hộp 120x200x8x6000mm Q355B | 229,09 | 38,2 |
36 | Thép hộp 60x120x8x6000mm Q355B | 123,59 | 20,6 |
37 | Thép hộp 75x125x8x6000mm Q355B | 138,66 | 23,1 |
38 | Thép hộp 75x125x10x6000mm Q355B | 169,56 | 28,3 |
39 | Thép hộp 75x150x8x6000mm Q355B | 157,5 | 26,3 |
40 | Thép hộp 100x200x8x6000mm Q355B | 214,02 | 35,7 |
41 | Thép hộp 100x200x10x6000mm Q355B | 263,76 | 44 |
42 | Thép hộp 100x200x12x6000mm Q355B | 311,99 | 52 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0933 768 689