THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X2MM/LY/LI
Chuyên cung cấp thép hộp chữ nhật 50x100x2MM/LY/LI. Thép hộp 100x50x2x6000mm có khối lượng 4.58 kg/ mét. Được sản xuất ở các nhà máy lớn trong nước như. Nhà máy Hòa Phát - Nhà máy 190 - Nhà máy PXV - Nam Hưng ...Dung size théo tiêu chuẩn của nhà máy
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X2MM/LY/LI

Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 50x100x2MM/LY/LI : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100:
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X2MM/LY/LI TIÊU CHUẨN SS400:
| Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
| C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
| SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
| Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
| (Mpa) | MPa | % | |||||
| Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
| SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100X2MM/LY/LI TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2 | |||
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100:
| THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
| 1 | Thép hộp chữ nhật 50x100x1.4 | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
| 2 | Thép hộp chữ nhật 50x100x1.8 | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
| 3 | Thép hộp chữ nhật 50x100x2 | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
| 4 | Thép hộp chữ nhật 50x100x2.3 | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
| 5 | Thép hộp chữ nhật 50x100x2.5 | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
| 6 | Thép hộp chữ nhật 50x100x3 | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
| 7 | Thép hộp chữ nhật 50x100x3.5 | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
| 8 | Thép hộp chữ nhật 50x100x4 | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
| 9 | Thép hộp chữ nhật 50x100x5 | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
| 10 | Thép hộp chữ nhật 50x100x6 | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC,, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0933768689
