
Thép hình chữ I
Thép hình chữ i: Thép hình i100x50 , thép hình i120x60 , thép hình i148x100 , thép hình i150x75 , thép hình i150x100 , thép hình i194x150 , thép hình i175x90 , thép hình i198x99 , thép hình i200x100 , thép hình i248x124 , thép hình i250x125 , thép hình i250x175 , thép hình i294x200 , thép hình i298x149 , thép hình i300x150 , thép hình i346x174 , thép hình i300x200 , thép hìnhi340x250 , thép hình i350x175 , thép hình i350x250 , thép hình i396x199 , thép hình i400x200 , thép hình i400x300 , thép hình i446x199 , thép hình i450x200 , thép hình i450x300 , thép hình i482x300 , thép hình i488x300 , thép hình i496x199 , thép hình i500x200 , thép hình i500x300 , thép hình i582x300 , thép hình i594x302 , thép hình i596x199, thép hình i600x200 , thép hình i600x300 , thép hình i700x300 , thép hình i792x300 , thép hình i800x300…
Công Ty Thép Xuyên Á chuyên nhập khẩu và cung cấp thép hình I-H-U-V theo:
Tiêu chuẩn : JIS G3101 3106/3192; 45-255; ASTM A36-36M, 242, 283, 441; DIN 17100/1025; BS 4360/4; IS226/808/1850
Xuất xứ : Nga , Hàn Quốc , Nhật Bản , Mỹ , Trung Quốc , Việt Nam.
Công dụng : Thép hình chữ I chuyên dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
Bảng quy cách & khối lượng của Thép hình chữ I
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) |
Thép I( I - Beam) JIS G3101 SS400/S355/S335 , ASTM A36 , ASTM A572 | |||
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
4 | Thép hình I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
5 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367,2 |
6 | Thép hình I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
7 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260,4 |
8 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 Chn - JIS G3101 | 12 | 355,2 |
9 | Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 308,4 |
10 | Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
11 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440,4 |
12 | Thép hình I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 496,8 |
13 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 595,2 |
14 | Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 679,2 |
15 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 | 12 | 792 |
16 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 | 12 | 912 |
17 | Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 | 12 | 954 |
18 | Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.075 |
19 | Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.135 |
20 | Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.272 |
21 | Thép hình I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 | 12 | 2.880,01 |
22 | Thép hình Ia 300 x150 x10x16 cầu trục | 12 | 786 |
23 | Thép hình Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục | 12 | 457,2 |
24 | Thép hình I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 | 12 | 220,8 |
25 | Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 | 12 | 794,4 |
26 | Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255,6 |
27 | Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2.220,01 |