Liên hệ Danh mục chính
Hotline: (+84 ) 933 768 689

THÉP HỘP 120X200X5/ THÉP HỘP 200X120X5MM

Thép Xuyên Á chuyên cung cấpThép hộp CHỮ NHẬT 120x200x5ly/mm/li   theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 200x120x5x6000mm có khối lượng =146.01 kg/ CâyDung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.

THÉP HỘP 120X200X5/ THÉP HỘP 200X120X5MM

Image title


Công Ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 120x200x5MM/LY/LI : Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…


II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 120x200:


THÉP HỘP CHỮ NHẬT 120X200X5MM/LY/LI TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thépThành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đa Si. tối đa Mangan P. tối đa S. max 
SS400 0,050 0,050 


Cơ tính:

Mác thép Yield Strength min.Sức căngĐộ giãn dài min.Impact Resistance min [J] 
(Mpa) MPa 
Độ dày <16 mm Độ dày ≥16mm 
Độ dày <5mm Độ dày 5-16mm Độ dày ≥16mm 
SS400 245235400-510 211721


THÉP HỘP CHỮ NHẬT 120X200X5MM/LY/LI TIÊU CHUẨN Q235:

Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

Steel Grade

Quality Grade

C % (≤)

Si % (≤)

Mn (≤)

P (≤)

S (≤)

Q235

Q235A

0.22

0.35

1.4

0.045

0.05

Q235B

0.2

0.35

1.4

0.045

0.045

Q235C

0.17

0.35

1.4

0.04

0.04

Q235D

0.17

0.35

1.4

0.035

0.035







Grade

Yield Strength

Tensile Strength

Elongation %

Q235 Steel

235 Mpa

370-500 Mpa

26

Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2







THÉP HỘP CHỮ NHẬT 120X200X5MM/LY/LI TIÊU CHUẨN Q355B:

        Thành phần hóa học của thép hộp Q355B

Mác thép

Lớp chất lượng

C% (<)

Sĩ % (≤)

triệu (<)

P (<)

S (<)

Cr (<)

Không (<)

Với (<)

N (<)

Q355

Q355B

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

0.3

0.3

0.4

0.012

Q355C

0.2

0.03

0.03

0.012

Q355D

0.2

0.025

0.025

Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D, hàm lượng Carbon (C):

  • C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.);

  • C 0.22 khi độ dày/đường kính. >40mm (1.57 inch).

     Tính chất cơ học của Thép hộp Q355  

  • Ghi chú:

  • 1 MPa = 1 N/ mm2

  • 1 GPa = 1 kN/mm 2

  • Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê trong bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.

    Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm

    Mác thép 

    Lớp chất lượng

    d<16

    16< ngày 40

    40 < ngày 63

    63 < d 80

    80<d 100

    100< d< 150

    150 < d 200

    200 < d 250

    250 < d 400

    Q355

    Q355B

    355

    345

    335

    325

    315

    295

    285

    275

    Q355C

    Q355D

    265

    Q355N

    Tất cả

    Yield Strength ( ≥ MPa), Độ dày hoặc Dia. (d) mm

    Mác thép

    Chất lượng Lớp

    d<16

    16< ngày 40

    40 < ngày 63

    63 < d 80

    80<d 100

    100< d< 120

    Q355M

    Tất cả

    355

    345

    335

    325

    325

    320


    Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm

    Mác thép

    Lớp chất lượng

    d<100

    100< ngày 250

    250< ngày 400

    Q355

    Q355B

    470-630

    450-600

    Q355C

    Q355D

    450-600

    Q355N

    Tất cả

    Độ bền kéo, MPa; Dia. (d) mm

    Mác thép

    Lớp chất lượng

    d<4 0

    40< ngày 63

    63< ngày 100

    100< ngày 120

    Q355M

    Tất cả

    470-630

    450-610

    440-600

    430-590


    Độ giãn dài (%); Dia. (d) mm; (Cán nóng)

    Hướng mẫu

    d<40

    40 ngày 63

    63< ngày 100

    100< ngày 150

    150< d< 200

    250< ngày 400

    Ngang

    20

    19

    18

    18

    17

    17

    Theo chiều dọc

    22

    21

    20

    18

    17

    17

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 120X200X5MM/LY/LITIÊU CHUẨN  S355-S275-S235

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/THEP-HOP-VUONG-175X175-ad1109.html


THÉP HỘP CHỮ NHẬT 
120X200X5MM/LY/LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính 
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 120X200X5MM/LY/LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34


Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà  THÉP HỘP CHỮ NHẬT 120X200X5MM/LY/LI  có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.

Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶCINOX,ĐỒNG...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0933 768 689 


Sản phẩm liên quan

Thép hộp vuông 180x180x12

Thép hộp vuông 180x180x12

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á
Đ/C: 399/32/3 Tỉnh Lộ 5, Phường 5, Quận 8, TP.Hồ Chí Minh...
Thép hộp vuông 180x180x10

Thép hộp vuông 180x180x10

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á
Đ/C: 399/32/3 Tỉnh Lộ 5, Phường 5, Quận 8, TP.Hồ Chí Minh...
Thép hộp vuông 80x80

Thép hộp vuông 80x80

Công ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ 3li đến 12li.
Được nhập khẩu từ các nước...
Thép hộp vuông 50x50

Thép hộp vuông 50x50

Chuyên nhập khẩu thép hộp quy cách và độ dầy như : , thép hộp vuông 50x50x5, thép hộp vuông 50x50x6, thép hộp vuông 180x180x5, thép hộp...
Thép hộp vuông 40x40

Thép hộp vuông 40x40

Chuyên nhập khẩu thép hộp quy cách và độ dầy như : , thép hộp vuông 40x40x3,thép hộp vuông 40x40x5, thép hộp vuông 40x40x4.5, thép...
Thép hộp vuông 60x60

Thép hộp vuông 60x60

Chuyên nhập khẩu thép hộp quy cách và độ dầy như : , thép hộp vuông 60x60 x 3,thép hộp vuông 60x60 x 4.5, thép...