Liên hệ Danh mục chính
Hotline: (+84 ) 933 768 689

Thép hình chữ H

Thép hình H (H-Beam) JIS G3101 – SS400/S355JO , ASTM A36/A572

Thép hình chữ H gồm : Thép hình H100x100,H125x125,H150x150,

H175x175,H200x200,H250x250,H300x300,H350x350,H400x400…

Image title

Tiêu chuẩnGOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN
Chiều cao thân (H)100 - 900 mm
Chiều rộng cánh (B)50 - 400 mm
Chiều dài (L)6000 - 18000 mm


THÔNG TIN CHUNG CỦA THÉP HÌNH H :

QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN NHẬT:

Kích thước chuẩn (mm)Diện tích mặt cắt ngang (cm2)Đơn trọng (kg/m)Momen quán tính (cm4)Bán kính quán tính (cm)Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxBt1t2rAWIxIyixiyZxZy
H100x100681021.917.23831344.182.4776.526.7
H125x1256.591030.3123.88472935.293.1113647
H150x7557817.8514.066649.56.111.6688.813.2
H148x100691126.8421.11,0201516.172.3713830.1
H150x1507101140.1431.51,6405636.393.7521975.1
H175x1758111251.240.42,8809847.54.4330112
H198x994.571123.1818.21,5801148.262.2116023
H200x1005.581127.1621.31,8401348.242.2218426.8
H194x150691339.0130.62,6905078.33.6127767.6
H200x2008121363.5349.94,7201,6008.625.02472160
H200x20412121371.556.24,9801,7008.354.88498167
H208x20210161383.6965.76,5302,2008.835.13628218
H248x124581232.6825.73,54025510.42.7928541.1
H250x125691237.6629.64,05029410.42.7932447
H244x1757111656.244.16,12098410.44.18502113
H244x25211111682.0664.48,7902,94010.35.98720233
H248X2498131684.766.59,9303,35010.86.29801269
H250x2509141692.1872.410,8003,65010.86.29867292
H250x255141416104.782.211,5003,88010.56.09919304
H298x149681340.832.06,32044212.43.2942459.3
H300x150791346.7836.77,21050812.43.2948167.7
H294X2008121872.3856.811,3001,60012.54.71771160
H298X2019141883.3665.413,3001,90012.64.77893189
H294X302121218107.784.516,9005,52012.57.161,150365
H298X29991418110.887.018,8006,24013.07.51,270417
H300x300101518119.894.020,4006,75013.17.511,360450
H300x305151518134.8106.021,5007,10012.67.261,440466
H304X301111718134.8106.023,4007,73013.27.571,540514
H310x305152018165.3130.028,1509,46013.27.61,810620
H310x310202018180.8142.029,3909,94012.87.51,890642
H346x174691452.6841.411,10079214.53.8864191
H350x1757111463.1449.613,60098414.73.95775112
H354x1768131473.6857.816,1001,18014.84.01909134
H336x2498122088.1569.218,5003,09014.55.921,100248
H340x25091420101.579.721,7003,65014.66.01,280292
H338x351131320135.3106.028,2009,38014.48.331,670534
H344x348101620146.0115.033,30011,20015.18.781,940646
H344x354161620166.6131.035,30011,80014.68.432,050669
H350x350121920173.9137.040,30013,60015.28.842,300776
H350x357191920191.4156.042,80014,40014.78.532,450809
H396x1997111672.1656.620,0001,45016.74.481,010145
H400x2008131684.1266.023,7001,74016.84.541,190174
H404x2019151696.1675.527,5002,03016.94.61,360202
H386x29991422120.194.333,7006,24016.77.811,740418
H390x300101622136.0107.038,7007,21016.97.281,980481
H388x402151522178.5140.049,00016,30016.69.542,520809
H394x398111822186.8147.056,10018,90017.310.12,850951
H394x405181822214.4168.059,70020,00016.79.73,030985
H400x400132122218.7172.066,60022,40017.510.13,3301,120
H400x408212122250.7197.070,90023,80016.89.753,5401,170
H406x403162422254.9200.078,00026,20017.510.13,8401,300
H414x405182822295.4232.092,80031,00017.710.24,4801,530
H428x407203522360.7283.0119,00039,40018.210.45,5701,930
H458x417305022528.6415.0187,00060,50018.810.78,1702,900
H498x432457022770.1605.0298,00094,00019.711.112,0004,370
H446x1998121884.366.228,7001,58018.54.331,290159
H450x2009141896.7676.033,5001,87018.64.41,490187
H434x299101524135.0106.046,8006,69018.67.042,160448
H440x300111824157.4124.056,1008,11018.97.182,550541
H496x19991420101.379.541,9001,84020.34.271,690185
H500x200101620114.289.647,8002,14020.54.331,910214
H506x201111920131.3103.056,5002,58020.74.4432,230254
H482x300111526145.5114.060,4006,76020.46.822,500451
H488x300111826163.5128.071,0008,11020.87.042,910541
H596x199101522120.594.668,7001,98023.94.052,310199
H600x200111722134.4106.077,6002,28024.04.122,590228
H606x201122022152.5120.090,4002,72024.34.222,980271
H612x202132322170.7134.0103,0003,18024.64.313,380314
H582x300121728174.5137.0103,0007,67024.36.633,530511
H588x300122028192.5151.0118,0009,02024.86.854,020601
H594x302142328222.4175.0137,00010,60024.96.94,620701
H692x300132028211.5166.0172,0009,02028.66.534,980602
H700x300132428235.5185.0201,00010,80029.36.785,760722
H708x302152828273.6215.0237,00012,90029.46.866,700853
H792x300142228243.4191.0254,0009,93032.36.396,410662
H800x300142628267.4210.0292,00011,70033.06.627,290782
H808x302163028307.6241.0339,00013,80033.26.78,400915
H890x299152328270.9213.0345,00010,30035.76.167,760688
H900x300162828309.8243.0411,00012,60036.46.399,140843
H912x302183428364.0286.0498,00015,70037.06.5610,9001,040
H918x303193728391.3307.0542,17817,22237.26.6311,8001,140


TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HÌNH H :

1. Cơ tính của thép kết cấu Cacbon thông dụng:

Mác thépGiới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa)Độ giãn dài ≥Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm)Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
 ≤ 16> 16> 40 
SS330 
 
205195175330 ~430Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205195175330 ~430Thanh, góc ≤ 2525
30
r = 0.5a
SS400 
 
245235215400 ~510Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280275255490 ~605Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540400390-540Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400390-540Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗii tăng chiều dày 25mm, độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
 


2. Cơ tính thép kết cấu hàn:

Mác thépGiới hạn chảy (MPa) ≥Độ bền kéoĐộ giãn dài ≥Akv (0oC)/J
Chiều dày  (mm)Chiều dày (mm)Chiều dày (mm)δ (%)
<1616 ~ 4040 ~ 7575 ~ 100100 ~ 160160 ~ 200<100100 ~ 200
SM400A
SM400B
 
SM400C
245235215215205195400 ~ 510400 ~ 510< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
23
18
22
24
-
≥ 27
--≥ 47
SM 490A
SM 490B
 
SM 490C
325315295295228275490 ~ 610490 ~ 610<5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
22
17
21
23
≥ 27
--≥ 47
SM490YA
SM490YB
 
 
365355335325--490 ~ 610-< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
-
≥ 27
SM520B
SM520C
 
365355335325--520 - 640-< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
 
≥ 27
≥ 47
SM 570460450430420--570 - 720-< 16
> 16
> 20
19
26
20
≥ 47
(-50C)


TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA THÉP HÌNH:

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

 

 

 

 

 

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 






 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

 

 

 

 

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

 2.5 X C

 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

 

 

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%

Sản phẩm liên quan

Thép hình chữ I

Thép hình chữ I

Thép hình chữ i: Thép hình i100x50 , thép hình i120x60 , thép hình i148x100 , thép hình i150x75 , thép hình i150x100 , thép hình i194x150 , thép hình i175x90...
Thép Hình Chữ U

Thép Hình Chữ U

Thép hình chữ U thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các...
Thép Hình Chữ V

Thép Hình Chữ V

Thép Hình Chữ V được sử dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng...
Thép hình chữ H300X300

Thép hình chữ H300X300

Thép hình chữ H100X100, thép hình chữ H125X125, thép hình chữ H148X100, thép hình chữ H150X150,thép hình chữ H175X175, thép hình chữ H194X150, thép...
Thép hình chữ H250X250

Thép hình chữ H250X250

Thép hình chữ H100X100, thép hình chữ H125X125, thép hình chữ H148X100, thép hình chữ H150X150,thép hình chữ H175X175, thép hình chữ H194X150, thép...
Thép hình chữ H400X400

Thép hình chữ H400X400

Thép hình chữ H100X100, thép hình chữ H125X125, thép hình chữ H148X100, thép hình chữ H150X150,thép hình chữ H175X175, thép hình chữ H194X150, thép...