Liên hệ Danh mục chính
Hotline: (+84 ) 933 768 689

THÉP TẤM/ THÉP TRÒN ĐẶC SKS3/ SKS93/ SK3/ SK4/ SGT

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp thép tấm, thép tròn đặc, thép làm khuôn dập nguội, thép đặc biệt, thép đặc chủng, thép làm khuôn nhựa SKS3/ SKS93/ SK3/ SK4/ SGT/ SKD11, DC11. Hàng nhập khẩu giá rẻ. Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU, G7…

THÉP TẤM/ THÉP TRÒN ĐẶC SKS3/ SKS93/ SK3/ SK4/ SGT

http://thepxuyena.com.vn/Tin-tuc/THEP-TAM-THEP-TRON-DAC-P20-P2311-ad1317.html

Thép tấm, thép tròn đặc SKS3/ SKS93/ SK3/ SK4/ SGT/ SKD11, DC11

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép tròn đặc SKS3/ SKS93/ SK3/ SK4/ SGT/ SKD11, DC11hàng nhập khẩu chính phẩm. 

Thép  tấm, thép tròn đặc SKS3/ SKS93/ SK3/ SK4/ SGT/ SKD11, DC11 nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…

Mác thép: P20/ P2311, SKS3/ SKS93/ SK3/ SK4/ SGT/ SKD11, DC11

Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST

Thép tròn đường kính: Ø8 ~ Ø502 mm.
Thép tấm độ dày: 8mm ~ 200mm.

Đặc điểm ứng dụng:

Dùng làm khuôn ép đúc, khuôn máy áp lực thép nóng, khuôn ép hợp kim đồng, nhôm, magie và những khuôn lớn có hình dạng, chi tiết phức tạp.

Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,…

Thép khuôn dập nguội sử dụng dập cán - kéo - cắt - chấn kim loại và làm trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn 

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP:

JISDINHITACHIDAIDOHBHSHRC
SKD112379SLDDC11≤ 255≤ 38≤ 25
≥ 720≥ 83≥ 58
SKS3SGT≤ 217≤ 32.5≤ 17
≤ 700≥ 81≥ 56
SKS93YCS3YK30≤ 217≤ 32.5≤ 17
≤ 780≥ 87≥ 56
SLD_Magic ≤ 255 ≥ 62
SK3YK3< 212 ≥ 53
SK4YK4< 207 ≥ 54

THÀNH PHẦN HÓA HỌC:

Mác ThépThành Phần Hoá Học (%)
CSiMnNiCrMoWVCuPS
SKD111.40.40.60.5110.80.2 ~ 0.5≤ 0.25≤ 0.25≤ 0.03≤ 0.03
 ~ 1.6~ 13.0~ 1.2
SKS30.860.31.20.250.50.130.6 ~ 0.9
SK30.9~1.00.350.50.250.30.25≤ 0.03≤ 0.03
SKS9310.40.8≤ 0.250.2≤ 0.25≤ 0.25≤ 0.03≤ 0.03
 ~ 1.10~ 1.10 ~ 0.60
SK40.9~1.00.350.50.250.30.25≤ 0.03≤ 0.03
SLD_Magic0.9510.4820.3≤ 0.025≤ 0.01

ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT:

Mác ThépNhiệt Độ TôiMôi Trường TôiNhiệt Độ RamMôi TrườngĐộ Cứng(HRC)
SKD111000-1050Làm nguội bằng khí150-200Làm nguội bằng khí≥58
980-1030Tôi trong dầu500-580
SKS3800-850Tôi trong dầu150-200Làm nguội bằng khí≥56
SKS93790-850Tôi trong dầu150-200Làm nguội bằng khí≥56
SLD-Magic1020-1030Làm nguội bằng khí520-550Không khí nén≥62
SK3760-820Tôi trong dầu150-200Làm nguội bằng khí≥53
SK4760-820Tôi trong dầu150-200Làm nguội bằng khí≥54


Quy cách tham khảo:

Liên hệ trực tiếp văn phòng hoặc gọi đến hotline: 0933 768 689 gặp Anh Bảo

Bài viết liên quan