Thép tròn đặc scr420
Chuyên nhập khẩu thép tròn đặc SCR từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức, Châu Âu....sản phẩm đạt chất lượng tốt và đầy đủ giấy chứng nhận của nhà máy sản xuất.
*Các tính năng chính Thép tròn đặc SCR420 :
- Tiêu chuẩn : JIS G4104 , JIS G4053 ....
* Mác thép tương đương Thép tròn đặc SCR420 :
Mỹ | Nhật Bản | Đức | Anh | Pháp | Quốc tế | Trung Quốc |
ASTM & AISI & SAE | JIS | EN DIN | EN BS | EN NF | ISO | GB |
5120 | SCr420 | 17Cr3 (1,7016) | 17Cr3 (1,7016) | 17Cr3 (1,7016) | ------ | 20Cr |
*Thành phần hóa học Thép tròn đặc SCR420 :
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni |
≤ | ≤ | ≤ | ≤ | ≤ | ||
0,18-0,23 | 0,15-0,35 | 0,6-0,9 | 0.03 | 0.03 | 0,9-1,2 | ≤0.25 |
Mo | Al | Cu | Nb | Ti | V | Ce |
≤0.3 | ||||||
N | Co | Pb | B | Khác |
*Tính năng vật lý Thép tròn đặc SCR420 :
YS | TS | EL (%) | Z, | Độ cứng | |
Cấp | Reh, MPa, Min | Rm, MPa | A,%, min | %, Min | HB, max |
JIS G4104 SCr420 | - | 400-650 | 20 | - | - |
- Độ kéo giãn Thép tròn đặc SCR420 :
Sức mạnh bền kéo | Điểm năng suất | Độ giãn dài | Giảm diện tích | Tác động hấp thụ năng lượng | Brinell Hardness (HBS100 /3000) |
(σb / MPa) | (σs /MPa) | (δ5 /%) | (ψ /%) | (Aku2 /J) | Ủ hoặc ủ cao |
≥835 | ≥540 | ≥10 | ≥40 | ≥47 | ≤179 |
* Ưu Điểm :
- Thép tròn đặc SCR420 : được làm nguội lạnh ngay sau khi sản xuất bởi hai quá trình, do đó thép có độ bền cao và độ dẻo dai rất tốt.
- Trong quá trình ủ sau khi sản xuất giúp thép đạt được độ bền kéo cũng như một số tính năng cơ lý đạt tiêu chuẩn tốt.
* Ứng Dụng :
- Thép tròn đặc SCR420 : được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ô tô như : bánh răng truyền , bánh răng trong hộp số , trục bánh răng , cam ...
- Được sử dụng trong chế tạo cơ khí , cơ khí chính xác : đai ốc , bù lông con tán , bù lông neo , dây buộc , bánh răng định hướng cho máy kéo ...
- Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí hàn - sau khi gia công hàn sẽ giảm bớt công đoạn xử lý nhiệt hàn , ngoài ra thép tròn đặc SCr 420 còn được dùng làm thanh giằng và piton chân máy.
* Quy cách tham khảo Thép tròn đặc SCR420 :
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | |
( m ) | ( kg ) | ( m ) | ( kg ) | |||||
THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 : | ||||||||
1 | Thép tròn đặc SCR Ø12 | 6 | 5,7 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 | 17 | Thép tròn đặc SCR Ø55 | 6 | 113 |
2 | Thép tròn đặc SCR Ø14 | 6,05 | 7,6 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 | 18 | Thép tròn đặc SCR Ø60 | 6 | 135 |
3 | Thép tròn đặc SCR Ø16 | 6 | 9,8 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 | 19 | Thép tròn đặc SCR Ø61 | 6 | 158,9 |
4 | Thép tròn đặc SCR Ø18 | 6 | 12,2 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 | 20 | Thép tròn đặc SCR Ø62 | 6 | 183 |
5 | Thép tròn đặc SCR Ø20 | 6 | 15,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 | 21 | Thép tròn đặc SCR Ø63 | 6 | 211,01 |
6 | Thép tròn đặc SCR Ø22 | 6 | 18,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 | 22 | Thép tròn đặc SCR Ø64 | 6,25 | 237,8 |
7 | Thép tròn đặc SCR Ø24 | 6 | 21,7 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 | 23 | Thép tròn đặc SCR Ø65 | 6,03 | 273 |
8 | Thép tròn đặc SCR Ø25 | 6 | 23,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 | 24 | Thép tròn đặc SCR Ø66 | 5,96 | 297,6 |
9 | Thép tròn đặc SCR Ø28 | 6 | 29,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 | 25 | Thép tròn đặc SCR Ø67 | 6 | 334,1 |
10 | Thép tròn đặc SCR Ø30 | 6 | 33,7 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 | 26 | Thép tròn đặc SCR Ø68 | 6 | 375 |
11 | Thép tròn đặc SCR Ø35 | 6 | 46 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 | 27 | Thép tròn đặc SCR Ø69 | 6,04 | 450,01 |
12 | Thép tròn đặc SCR Ø36 | 6 | 48,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 | 28 | Thép tròn đặc SCR Ø70 | 5,92 | 525,6 |
13 | Thép tròn đặc SCR Ø40 | 6 | 60,01 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 | 29 | Thép tròn đặc SCR Ø71 | 6,03 | 637 |
14 | Thép tròn đặc SCR Ø42 | 6 | 66 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 | 30 | Thép tròn đặc SCR Ø72 | 6 | 725 |
15 | Thép tròn đặc SCR Ø45 | 6 | 75,5 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 | 31 | Thép tròn đặc SCR Ø73 | 6 | 832,32 |
16 | Thép tròn đặc SCR Ø50 | 6 | 92,4 | THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 | 32 | Thép tròn đặc SCR Ø74 | 6 | 1.198,56 |
DUNG SAI ± 5% | 33 | Thép tròn đặc SCR Ø75 | 6 | 1.480,8 |