Thép tấm SM400, SM490, SM520, SM570
Thép Tấm SM400:SM400A, SM400B, SM400C.
Thép Tấm SM490: SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB.
Thép Tấm SM520:SM520B, SM520C.
Thép Tấm SM570: SM570
Xuất xứ: Nhật Bản, hàn Quốc, trung Quốc...
THÉP TẤM SM400, SM490, SM520, SM570
THÉP TẤM SM400, THÉP TẤM SM490, THÉP TẤM SM520, THÉP TẤM SM570 được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc...
Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ
Rất nhiều loại độ dày, kích thước đa dạng.
Ứng Dụng:
THÉP TẤM SM400, SM490, SM520, SM570 Được sử dụng cho các cấu trúc với yêu cầu cao về tính chất cơ và hiệu suất hàn trong xây dựng, cầu đường, tàu, ô tô, container, bồn chứa xăng dầu...
Thành phần hóa học của Thép tấm SM400 , SM490, SM520, SM570:
Mác Thép | Thành phần hóa học | ||||
Cmax | Simax | Mn | Pmax | Smax | |
SM400 A | 0,23 | - | 2.5xc min | 0,035 | 0,035 |
SM400 B | 0.20 | 0.35 | 0,6-1,40 | 0,035 | 0,035 |
SM400 C | 0.19 | 0.35 | 1.4 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 A | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 B | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 C | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 YA | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 YB | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM520 B | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM520 C | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM570 | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
Tính chất cơ học của Thép tấm SM400 , SM490, SM520, SM570:
Mác Thép | Điểm năng suất hoặc Giới hạn chảy N/mm2 (min) | Sức căng hoặc Độ bền kéo N/mm2 | ly giác | |||
Độ dày của thép mm | Độ dày của thép mm | Độ dày của thép mm | Kiểm tra | % min | ||
16 hoặc dưới | Trong 16-40 | 100 hoặc dưới | ||||
SM400 A SM400 B SM400 C | 245 | 235 | 400-510 | <5 | SỐ 5 | 23 |
≥ 5 <16 | 1A | 19 | ||||
≥ 16 <50 | 1A | 22 | ||||
SM490 A SM490 B SM490 C | 325 | 315 | 490-610 | <5 | SỐ 5 | 22 |
≥ 5 <16 | 1A | 17 | ||||
≥ 16 <50 | 1A | 21 | ||||
SM490 YA SM490 YB | 365 | 355 | 490-610 | <5 | SỐ 5 | 19 |
≥ 5 <16 | 1A | 15 | ||||
≥ 16 <50 | 1A | 19 | ||||
SM520 B SM520 C | 365 | 355 | 520-640 | <5 | SỐ 5 | 19 |
≥ 5 <16 | 1A | 15 | ||||
≥ 16 <50 | 1A | 19 | ||||
SM570 | 460 | 450 | 570-720 | <5 | SỐ 5 | 19 |
≥ 5 <16 | SỐ 5 | 26 | ||||
≥ 16 <50 | SỐ 5 | 20 |
Mác Thép | Nhiệt độ thử nghiệm °C | Charp hấp thụ năng lượng J (min) | Kiểm tra mảnh |
SM400 B | 0 | 27 | Lăn ở 4 hướng |
SM400 C | 0 | 47 | |
SM490 B | 0 | 27 | |
SM490 C | 0 | 47 | |
SM490 YB | 0 | 27 | |
SM520 B | 0 | 27 | |
SM520 C | 0 | 47 | |
SM570 | -5 | 47 |