
Ống thép đúc phi 219 ASTM A106/A53/API5L
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Ống đúc phi 219 , DN200 , 8''
Độ dầy: Ống đúc có độ dày 3.76mm - 30mm
Chiều dài: Ống đúc từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Ống đúc được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo máy móc.
ỐNG THÉP PHI 219 x (3.76~30) x (6.000mm-12.000mm). TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
INCHES: ¼, ½, ¾, 1, 1 ¼, 1 ½, 2, 2 ½, 3, 3 ½, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36
Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN550, DN600
Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60, Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø 508, Ø 556, Ø 610
Độ dày (mm): 3mm- 50mm ,SCH10, SCH 20, SCH 30, STD SCH 40, SCH 60, XS, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS.
Xuất xứ: Trung quốc(China), Nhật bản(Japan), nga(Rusian).
Ứng dụng: Ống thép đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dụng dẫn dầu, dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo.
Bảng qui cách ống thép đúc phi 219
Nominal | OD mm | Độ dày mm | Tiêu chuẩn độ dày (Schedule) | Trọng lượng Kg/m | |
DN | NPS | ||||
200 | 8 | 219.1 | 3.76 | SCH10 | 19.97 |
200 | 8 | 219.1 | 6.35 | SCH20 | 33.31 |
200 | 8 | 219.1 | 7.04 | SCH30 | 36.81 |
200 | 8 | 219.1 | 8.18 | SCH40 | 42.55 |
200 | 8 | 219.1 | 8.18 | SCH.STD | 42.55 |
200 | 8 | 219.1 | 10.31 | SCH60 | 53.08 |
200 | 8 | 219.1 | 12.7 | SCH80 | 64.64 |
200 | 8 | 219.1 | 12.7 | SCH.XS | 64.64 |
200 | 8 | 219.1 | 15.09 | SCH100 | 75.92 |
200 | 8 | 219.1 | 18.26 | SCH120 | 90.44 |
200 | 8 | 219.1 | 20.62 | SCH140 | 100.92 |
200 | 8 | 219.1 | 23.01 | SCH160 | 111.27 |
200 | 8 | 219.1 | 22.23 | SCH.XXS | 107.92 |
Thành Phần Hóa Học
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | Cu | Yield Strength (Mpa | Tensile Strength (Mpa | Elonga-tion (%) | Min.Pressure Mpa |
0.21 | 0.241 | 0.495 | 0.017 | 0.018 | 0.004 | 0.014 | <0.002 | 0.022 | 300/290 | 475/490 | 28/29 | 14.69 |