Liên hệ Danh mục chính
Hotline: (+84 ) 933 768 689

BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH U

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U  theo tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3...Hàng nhập khẩu chính phẩm - giá rẻ.

BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH U

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-U-ad1332.html

Bảng quy cách - tiêu chuẩn thép hình U

TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH U

Thép hình chữ U là gì?
Thép hình U 
là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới.
Ưu điểm của thép hình U
Thép hình chữ U
cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa.
Thép hình U
chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Thép hình chữ U
được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định.. Hình dạng chữ U phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

Các loại thép hình U  được sử dụng phổ biến: Thép hình U, thép U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình U  xuất xứ; Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn quốc...

Mác thép tiêu chuẩn thép U sẽ được công bố ngay dưới đây:

– Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
– Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
– Mác thép của Nhật: SS400 đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.
– Mác thép của Nga: CT3 … đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88

Hiện nay có khá nhiều cách để xác định chất lượng sản phẩm thép U là dựa vào tiêu chuẩn JIS, G3101, TCNV 1651-58, BS 4449…và người dùng dựa vào mác thép để xác định được chất lượng thép, giới hạn độ chảy dài, giới hạn đứt và khả năng uốn cong của thép U.

Thành phần hóa học và cơ tính:

Thép hình U tiêu chuẩn SS400:

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-U-ad1332.html

Thép hình U tiêu chuẩn S235, S235JR, S235JO, S235J2:

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-U-ad1332.html

Thép hình U tiêu chuẩn A36:

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-U-ad1332.html

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp các loại Thép hình U, thép hình U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400… hàng nhập khẩu đạt chuất lượng tiêu chuẩn: JIS G3101 – SS400… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH U

TênQuy cáchĐộ dàiTrọng lượng Kg/ MétTrọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49U 49x24x2.5x6m6M             2.33               14.00
Thép hình U50U50x22x2,5x3x6m6M               13.50
Thép hình U63U63x6m6M               17.00
Thép hình U64U 64.3x30x3.0x6m6M             2.83               16.98
Thép hình U65U65x32x2,8x3x6m6M               18.00
U65x30x4x4x6m6M               22.00
U65x34x3,3x3,3x6m6M               21.00
Thép hình U75U75x40x3.8x6m6M             5.30               31.80
Thép hình U80U80x38x2,5x3,8x6m6M               23.00
U80x38x2,7x3,5x6m6M               24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m6M               38.00
U80x38x5,7x6m6M               40.00
U80x40x4.2x6m 6M             5.08               30.48
U80x42x4,7x4,5x6m6M               31.00
U80x45x6x6m6M             7.00               42.00
U 80x38x3.0x6m6M             3.58               21.48
U 80x40x4.0x6m6M             6.00               36.00
Thép hình U100U 100x42x3.3x6m 6M             5.17               31.02
U100x45x3.8x6m6M             7.17               43.02
U100x45x4,8x5x6m6M               43.00
U100x43x3x4,5x66M               33.00
U100x45x5x6m 6M               46.00
U100x46x5,5x6m6M               47.00
U100x50x5,8x6,8x6m6M               56.00
U 100x42.5x3.3x6m6M             5.16               30.96
U100 x42x3x6m6M               33.00
U100 x42x4,5x6m6M               42.00
U 100x50x3.8x6m6M             7.30               43.80
U 100x50x3.8x6m6M             7.50               45.00
U 100x50x5x12m12M             9.36             112.32
Thép hình U120U120x48x3,5x4,7x6m6M               43.00
U120x50x5,2x5,7x6m6M               56.00
U 120x50x4x6m6M             6.92               41.52
U 120x50x5x6m6M             9.30               55.80
U 120x50x5x6m6M             8.80               52.80
Thép hình U125U 125x65x6x12m12M           13.40             160.80
Thép hình U140U140x56x3,5x6m6M               54.00
U140x58x5x6,5x6m6M               66.00
U 140x52x4.5x6m6M             9.50               57.00
U 140x5.8x6x12m12M           12.43               74.58
Thép hình U150U 150x75x6.5x12m12M           18.60             223.20
U 150x75x6.5x12m(đủ)12M           18.60             223.20
Thép hình U160U160x62x4,5x7,2x6m6M               75.00
U160x64x5,5x7,5x6m6M               84.00
U160x62x6x7x12m 12M           14.00             168.00
U 160x56x5.2x12m12M           12.50             150.00
U160x58x5.5x12m12M           13.80               82.80
Thép hình U180U 180x64x6.x12m12M           15.00             180.00
U180x68x7x12m12M           17.50             210.00
U180x71x6,2x7,3x12m 12M           17.00             204.00
Thép hình U200U 200x69x5.4x12m12M           17.00             204.00
U 200x71x6.5x12m12M           18.80             225.60
U 200x75x8.5x12m12M           23.50             282.00
U 200x75x9x12m12M           24.60             295.20
U 200x76x5.2x12m12M           18.40             220.80
U 200x80x7,5x11.0x12m12M           24.60             295.20
Thép hình U250U 250x76x6x12m12M           22.80             273.60
U 250x78x7x12m12M           23.50             282.00
U 250x78x7x12m12M           24.60             295.20
Thép hình U300U 300x82x7x12m12M           31.02             372.24
U 300x82x7.5x12m12M           31.40             376.80
U 300x85x7.5x12m12M           34.40             412.80
U 300x87x9.5x12m12M           39.17             470.04
Thép hình U400U 400x100x10.5x12m12M           58.93             707.16
Cừ 400x100x10,5x12m12M           48.00             576.00
Cừ 400x125x13x12m12M           60.00             720.00
Cừ 400x175x15,5x12m12M           76.10             913.20


Sản phẩm liên quan

THÉP HÌNH U400/ THÉP U 400

THÉP HÌNH U400/ THÉP U 400

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U400/ thép U 400 theo tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3, S355...
THÉP HÌNH U300/ THÉP U 300

THÉP HÌNH U300/ THÉP U 300

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U300/ thép U 300 theo tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3, S355...
THÉP HÌNH U250/ THÉP U 250

THÉP HÌNH U250/ THÉP U 250

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U250/ thép U 250 theo tiêu chuẩn A36, SS400...bao gồm U250x76x6x12m, U250x78x7x12m, U250x78x7x12m...Hàng nhập khẩu...
THÉP HÌNH U200/ THÉP U 200

THÉP HÌNH U200/ THÉP U 200

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U200/ thép U 200 theo tiêu chuẩn A36, SS400...bao gồm U200x69x5.4x12m, U200x71x6.5x12m,U200x75x8.5x12m...
THÉP HÌNH U180/ THÉP U 180

THÉP HÌNH U180/ THÉP U 180

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U180/ thép U 180 theo tiêu chuẩn A36, SS400... Hàng nhập khẩu chính phẩm. Quy cách như...
THÉP HÌNH U160/ THÉP U 160

THÉP HÌNH U160/ THÉP U 160

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U160/ thép U 160 theo tiêu chuẩn A36, SS400... Hàng nhập khẩu chính phẩm. Quy cách như...