Liên hệ Danh mục chính
Hotline: (+84 ) 933 768 689

THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép tấm chịu áp lực, thép tấm nồi hơi SB410/ SB450/ SB480. Hàng nhập khẩu chính phẩm - giá rẻ.

THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/THEP-TAM-SB410-SB450-SB480-ad1431.html

Thép tấm SB410/ SB450/ SB480

Thép tấm SB410/ SB450/ SB480là vật liệu dùng cho lò hơi và bình chịu áp lực, thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden và là thép tấm được cán nóng sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3103 với khả năng hàn tốt và chống lại các vết nứt hàn.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm SB410/ SB450/ SB480

Mác thépThép tấm lò hơi, thép tấm chịu áp lực SB410 - SB450 - SB480 - SPV36 - SPV410 - SBV450 - SBV490...
Tiêu chuẩn JIS-G3103 -  ASME -  BS-  EN  - GB- DIN -  ASTM
Xuất xứNhật Bản - Trung Quốc - Mỹ - Thụy Điển - Đài loan, VN.....
Độ dày6 mm đến 50mm
Chiều rộng500mm đến 3000mm
Chiều dài1000mm đến 12000mm
Đặc tính
Ứng dụng
  • Được sử dụng cho lò hơi và các công trình bình chịu áp lực khác trong các ngành công nghiệp nặng.  

  • Được sử dụng cho xăng, hóa chất, nhà máy điện, công nghiệp nồi hơi. Làm lò phản ứng, trao đổi nhiệt, tách, bể hình cầu, bình dầu hoặc khí, bình áp lực cho phản ứng hạt nhân, ống nước áp lực cao

  • Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, công nghiệp hóa chất, nhà máy điện, nồi hơi, nồi hơi, trạm thủy điện, đường ống cao áp, trường hợp xoắn ốc và các thiết bị và linh kiện khác...


Thành phần hóa học thép tấm  SB410/ SB450/ SB480:

Mác thépĐộ dày (mm)Thành phần hóa học chính của SB410
CMnPS
SB410T≤250,240,15-0,300,900,0350,04-
25 <T≤500,27
50 <T≤1000,29
T> 1000,30
  • Thép tấm SB450

Thành phần hóa học của thép tấm SB450
Mác thépC.%Mn.%S.NCuNbTi.Si.PALCr.NiVi
SB4500,08-0,20,90-1,500,0150,0120,300,0200,030,400,0250,0200,300,080,300,02
  • Thép tấm SB480

Mác thépĐộ dày mm                  Thành phần hóa học chính của SB410
CSiMnPS
SB 480≤250,310,15 - 1,40.9 -1,200,0350,04-
> 25 ~ 500,33
500,35

Lưu ý: Phân tích nhiệt: Cu, Ni 0,40;Cr ≤ 0,30;Mơ ≤ 0,12;Nb ≤ 0,02;V, Ti 0,03
Phân tích sản phẩm: Cu, Ni 0,43;Cr ≤ 0,34;Mơ ≤ 0,13;Nb ≤ 0,03;V, Ti ≤ 0,04

Tính chất cơ học của thép tấm  SB410/ SB450/ SB480:

Mác thépSức mạnh năng suất (≥Mpa)Độ bền kéo (Mpa)Độ giãn dài tính bằng ≥,%
SB410225410-55021
  • Tính chất cơ học SB450:

Mác thépSức mạnh năng suất Mpa (phút)Độ bền kéo MPaĐộ giãn dài% (phút)Năng lượng tác động (KVJ) (phút)
-20 °0 °20
SB450220 -295430-58021273440
  • Tính chất cơ học SB480:

Mác thépSức mạnh năng suất (≥Mpa)Độ bền kéo (Mpa)Độ giãn dài tính bằng ≥,%
SB480265480-62021

QUY CÁCH THAM KHẢO:
SẢN PHẨMĐộ dày(mm)Khổ rộng (mm)Chiều dài(mm)Khối lượng  (Kg/mét vuông)
Thép tấm 21200/1250/15002500/6000/cuộn15.7
Thép tấm 31200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55
Thép tấm 41200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4
Thép tấm 51200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25
Thép tấm 61500/20006000/9000/12000/cuộn47.1
Thép tấm 71500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95
Thép tấm 81500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8
Thép tấm 91500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65
Thép tấm 101500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5
Thép tấm 111500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35
Thép tấm 121500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2
Thép tấm 131500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05
Thép tấm 141500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9
Thép tấm 151500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75
Thép tấm 161500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6
Thép tấm 171500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45
Thép tấm 181500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3
Thép tấm 191500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15
Thép tấm 201500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157
Thép tấm 211500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85
Thép tấm 221500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7
Thép tấm 251500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25
Thép tấm 281500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8
Thép tấm 301500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5
Thép tấm 351500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75
Thép tấm 401500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314
Thép tấm 451500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25
Thép tấm 501500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5
Thép tấm 551500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75
Thép tấm 601500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471

Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng 

Sản phẩm liên quan

Thép tấm 30-200li

Thép tấm 30-200li

- Thép tấm 30-200li có chiều ngang khổ từ 1500mm đến 2500mm
- Chiều dài : 6000mm, 12000mm
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ
- Hàng mới...
Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng ( A572, SCM 440, SM570, SM490, CT3 , SS400 , SS450 , A36 , Q345B , C45 , 65R , SB410 , 15X , 20X ,.....)
Được nhập khẩu từ các nước...
Thép tấm dày

Thép tấm dày

Thép tấm dày 50mm , Thép tấm dày 80mm , Thép tấm dày 100mm , Thép tấm dày 120mm , Thép tấm dày 150mm , Thép tấm dày 200mm , Thép...
Thép Tấm Chịu Nhiệt HARDOX

Thép Tấm Chịu Nhiệt HARDOX

Thép tấm chịu nhiệt và áp lực cao chuyên dùng: Cho gia công chế tạo lò hơi , lò đốt , lò giang và cả trong xây...
Thép Tấm Chống Trượt

Thép Tấm Chống Trượt

Thép Tấm Chống Trượt hay còn gọi là thép tấm gân, chuyên sử dụng trong: chế tạo kết cấu thép, bồn bể xăng dầu đóng...
Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 : Thép tấm A572-Gr.42, Thép tấm A572-Gr.45, Thép tấm A572-Gr.50, Thép tấm A572-Gr.60, Thép tấm...