
THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2 DÀY 60LY/60MM
THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2 DÀY 60LY/60MM là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung bình, dễ hàn và có khả năng chống va đập tốt (cả ở nhiệt độ dưới 0). Thép tấm S355 bao gồm các loại như: Thép tấm S355JR, thép tấm S355J0, thép tấm S355J2, thép tấm S355K2, thép tấm S355J2H, thép tấm S355J0H..
THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2 DÀY 60LY/60MM
MÁC THÉP VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2- S355J0H DÀY 60LY/60MM
- Thép tấm S355 dày 60mm/ 60ly tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, ANSI, EN...
- Thép tấm S355 60mm/ 60ly xuất xứ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc...
- Quy cách : Rộng 1500mm - 2000mm
Dài 6000mmm- 12000mm
Luu ý: Thép Xuyên Á nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
- Ứng dụng: Thép tấm S355 dày 60mm/ 60ly/ 60li thường được sử dụng trong những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất như ngành công nghiệp ngoài khơi như được dùng trong đóng tàu, chế tạo khuôn mẫu. Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, chế tạo máy, chế tạo cơ khí....
- Thép tấm S355 dày 60mm/ 60ly/ 60li có dầy đủ giấy tờ hóa đơn - chửng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% không rỗ sét. Dung size hàng hóa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2 DÀY 60LY/60MM
Thành phần hóa học:
S355 Chemical Composition % (≤) | |||||||||
Standard | Steel | Grade | C | Si | Mn | P | S | Cu | N |
EN 10025-2 | S355 | S355JR | 0.24 | 0.55 | 1.60 | 0.035 | 0.035 | 0.55 | 0.012 |
S355J0 (S355JO) | 0.20 | 0.55 | 1.60 | 0.030 | 0.030 | 0.55 | 0.012 | ||
S355J2 | 0.20 | 0.55 | 1.60 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | – | ||
S355K2 | 0.20 | 0.55 | 1.60 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | – |
Tính chất cơ học:
Yield Strength:
S355 Yield Strength (≥ N/mm2); Dia. (d) mm | |||||||||
Steel | Steel Grade (Steel Number) | d≤16 | 16< d ≤40 | 40< d ≤63 | 63< d ≤80 | 80< d ≤100 | 100< d ≤150 | 150< d ≤200 | 200< d ≤250 |
S355 | S355JR (1.0045) | 355 | 345 | 335 | 325 | 315 | 295 | 285 | 275 |
S355J0 (1.0553) | |||||||||
S355J2 (1.0577) | |||||||||
S355K2 (1.0596) |
Tensile Strength
S355 Tensile Strength (≥ N/mm2) | ||||
Steel | Steel Grade | d<3 | 3 ≤ d ≤ 100 | 100 < d ≤ 250 |
S355 | S355JR | 510-680 | 470-630 | 450-600 |
S355J0 (S355JO) | ||||
S355J2 | ||||
S355K2 |
Elongation
Elongation (≥%); Thickness (d) mm | |||||
Steel | Steel Grade | 3≤d≤40 | 40< d ≤63 | 63< d ≤100 | 100< d ≤ 150 |
S355 | S355JR | 22 | 21 | 20 | 18 |
S355J0 (S355JO) | |||||
S355J2 | |||||
S355K2 | 20 | 19 | 18 | 18 |