Liên hệ Danh mục chính
Hotline: (+84 ) 933 768 689

THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2 DÀY 60LY/60MM

THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2 DÀY 60LY/60MM là loại thép Mangan có hàm lượng carbon thấp, độ bền kéo trung bình, dễ hàn và có khả năng chống va đập tốt (cả ở nhiệt độ dưới 0). Thép tấm S355 bao gồm các loại như: Thép tấm S355JR, thép tấm S355J0, thép tấm S355J2, thép tấm S355K2, thép tấm S355J2H, thép tấm S355J0H..

THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2 DÀY 60LY/60MM

Thép tấm s355 dày 60ly/60mm/60li


MÁC THÉP VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2- S355J0H DÀY 60LY/60MM

- Thép tấm S355 dày 60mm/ 60ly tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, ANSI, EN...

- Thép tấm S355 60mm/ 60ly xuất xứ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc...

- Quy cách : Rộng 1500mm - 2000mm

                     Dài 6000mmm- 12000mm

Luu ý: Thép Xuyên Á nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

- Ứng dụng: Thép tấm S355 dày 60mm/ 60ly/ 60li  thường được sử dụng trong những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất như ngành công nghiệp ngoài khơi như được dùng trong đóng tàu, chế tạo khuôn mẫu. Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, chế tạo máy, chế tạo cơ khí....

- Thép tấm S355 dày 60mm/ 60ly/ 60li  có dầy đủ giấy tờ hóa đơn - chửng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% không rỗ sét. Dung size hàng hóa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.


THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM S355-S355JR-S355JO-S355J2H-S355J2 DÀY 60LY/60MM

Thành phần hóa học:

S355 Chemical Composition % (≤)

Standard

Steel

Grade

C

Si

Mn

P

S

Cu

N

EN 10025-2

S355

S355JR

0.24

0.55

1.60

0.035

0.035

0.55

0.012

S355J0 (S355JO)

0.20

0.55

1.60

0.030

0.030

0.55

0.012

S355J2

0.20

0.55

1.60

0.025

0.025

0.55

S355K2

0.20

0.55

1.60

0.025

0.025

0.55

Tính chất cơ học:

Yield Strength:

S355 Yield Strength (≥ N/mm2); Dia. (d) mm

Steel

Steel Grade (Steel Number)

d≤16

16< d ≤40

40< d ≤63

63< d ≤80

80< d ≤100

100< d ≤150

150< d ≤200

200< d ≤250

S355

S355JR (1.0045)

355

345

335

325

315

295

285

275

S355J0 (1.0553)

S355J2 (1.0577)

S355K2 (1.0596)

Tensile Strength

S355 Tensile Strength (≥ N/mm2)

Steel

Steel Grade

d<3

3 ≤ d ≤ 100

100 < d ≤ 250

S355

S355JR

510-680

470-630

450-600

S355J0 (S355JO)

S355J2

S355K2

Elongation

Elongation (≥%); Thickness (d) mm

Steel

Steel Grade

3≤d≤40

40< d ≤63

63< d ≤100

100< d ≤ 150

S355

S355JR

22

21

20

18

S355J0 (S355JO)

S355J2

S355K2

20

19

18

18

 



Sản phẩm liên quan

Thép tấm 30-200li

Thép tấm 30-200li

- Thép tấm 30-200li có chiều ngang khổ từ 1500mm đến 2500mm
- Chiều dài : 6000mm, 12000mm
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ
- Hàng mới...
Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng ( A572, SCM 440, SM570, SM490, CT3 , SS400 , SS450 , A36 , Q345B , C45 , 65R , SB410 , 15X , 20X ,.....)
Được nhập khẩu từ các nước...
Thép tấm dày

Thép tấm dày

Thép tấm dày 50mm , Thép tấm dày 80mm , Thép tấm dày 100mm , Thép tấm dày 120mm , Thép tấm dày 150mm , Thép tấm dày 200mm , Thép...
Thép Tấm Chịu Nhiệt HARDOX

Thép Tấm Chịu Nhiệt HARDOX

Thép tấm chịu nhiệt và áp lực cao chuyên dùng: Cho gia công chế tạo lò hơi , lò đốt , lò giang và cả trong xây...
Thép Tấm Chống Trượt

Thép Tấm Chống Trượt

Thép Tấm Chống Trượt hay còn gọi là thép tấm gân, chuyên sử dụng trong: chế tạo kết cấu thép, bồn bể xăng dầu đóng...
Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 : Thép tấm A572-Gr.42, Thép tấm A572-Gr.45, Thép tấm A572-Gr.50, Thép tấm A572-Gr.60, Thép tấm...