

THÉP TẤM A36 NHẬT BẢN
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp THÉP TẤM A36 NHẬT BẢN hàng nhập khẩu chính phẩm, giá cạnh tranh. Ngoài ra công cty chúng tôi còn cung cấp THÉP TẤM TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, NGA, ĐỨC, ĐÀI LOAN, THỤY ĐIỂN...
THÉP TẤM A36 NHẬT BẢN
Thép tấm A36 nhật bản
Công ty THÉP XUYÊN Á chuyên nhập khẩu hàng chính phẩm THÉP TẤM A36 NHẬT BẢN.
Nhật Bản là một trong những nước có ngành công nghiệp thép phát triển bậc nhất thế giới. Sản phẩm thép xuất xứ từ Nhật Bản luôn được đánh giá cao về chất lượng, đa dạng về mác thép.
Thép tấm A36 nhật bản là một trong những sản phẩm được các nhà đầu tư tin dùng cao tại thị trường Việt Nam, thường được dử dụng trong các dự án quan trọng.
Tiêu chuẩn: ASTM A36
Thép tấm A36 nhật bản có hàm lượng cacbon thấp, nên thép tấm A36 nhật bản được sử dụng rất nhiều trong nghành công nghiệp như: Ngành dầu khí, đóng tàu, kệ đỡ máy, bồn chứa, nhà kho, nhà thép tiền chế... , đặc biệt có khả năng chóng ăn mòn thép nếu được mạ kẽm.
Quy cách của thép tấm A36 nhật bản:
Độ dày: 3mm - 300mm
Chiều rộng: 1500mm - 3000mm
Chiều dài: 6000mm – 12000mm
Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm A36 nhật bản có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học và cơ tính của thép A36 :
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép tấm ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
QUY CÁCH THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN THAM KHẢO
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY (mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm A36 nhật bản | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm A36 nhật bản | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm A36 nhật bản | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ THÉP TẤM A36 NHẬT BẢN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0933 768 689 - ANH BẢO