THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3MM/LY/LI
Công ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấpTHÉP HỘP VUÔNG 140X140X3MM/LY/LI. Thép hộp 140x140x4x6000mm có khối lượng 77.43 kg/cây theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3MM/LY/LI

Quy cách độ dầy và khối lượng của THÉP HỘP VUÔNG 140X140:
| STT | THÉP HỘP ĐEN - THÉP HỘP MẠ KẼM | KG / MÉT |
| 1 | Thép hộp vuông 140x140x2.5 | 10,79 |
| 2 | Thép hộp vuông 140x140x3 | 12,91 |
| 3 | Thép hộp vuông 140x140x3.5 | 15,00 |
| 4 | Thép hộp vuông 140x140x4 | 17,08 |
| 5 | Thép hộp vuông 140x140x4.5 | 19,15 |
| 6 | Thép hộp vuông 140x140x5 | 21,20 |
| 7 | Thép hộp vuông 140x140x5.5 | 23,23 |
| 8 | Thép hộp vuông 140x140x6 | 25,25 |
| 9 | Thép hộp vuông 140x140x8 | 33,16 |
| 10 | Thép hộp vuông 140x140x10 | 40,82 |
| 11 | Thép hộp vuông 140x140x12 | 48,23 |
Công ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I.TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 140x140x3MM/LY/LI : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3:
THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) | |||
THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3 TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
| Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
| C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
| SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
| Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
| (Mpa) | MPa | % | |||||
| Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
| SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR
THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP VUÔNG 140X140X3mm/ly/li có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...


