THÉP HỘP ĐEN 150X200X8
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hộp đen 150x200x8/ Thép hộp 200x150x8 theo tiêu chuẩn của nhà sản sản xuất. Thép hộp 150x200/ Thép hộp 200x150 dày 8li/mm có khối lượng 251.07 kg/cây
THÉP HỘP ĐEN 150X200X8

Công ty Thép Xuyên Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 150X200X8/ THÉP HỘP 200X150X8
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 150x200x8/ Thép hộp 200x150x8: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 150x200x8/ THÉP HỘP 200X150x8:
THÉP HỘP 200X150X8/ THÉP HỘP 150X200X8 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade | Quality Grade | C % (≤) | Si % (≤) | Mn (≤) | P (≤) | S (≤) |
Q235 | Q235A | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.05 |
Q235B | 0.2 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | |
Q235C | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.04 | 0.04 | |
Q235D | 0.17 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 |
Grade | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation % |
Q235 Steel | 235 Mpa | 370-500 Mpa | 26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) | |||
THÉP HỘP 150X200X8/ THÉP HỘP 200X150X8 TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
| Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
| C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
| SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
| Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
| (Mpa) | MPa | % | |||||
| Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
| SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
THÉP HỘP 150X200X8/ THÉP HỘP 200X150X8 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235

THÉP HỘP 150X200X8/ THÉP HỘP 200X150X8 TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR

THÉP HỘP 150X200X8/ THÉP HỘP 200X150X8 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp 150x200x8 / Thép hộp 200x150x8 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ 0933 768 689 để được biết thêm chi tiết.
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 150X200X8/ THÉP HỘP 200X150X8
| THÉP HỘP 150x200/ THÉP HỘP 200X150 | |||||||
| STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/cây) | ||||
| 1 | Thép hộp 150x200x4 | 150 | x | 200 | x | 4 | 128.87 |
| 2 | Thép hộp 150x200x5 | 150 | x | 200 | x | 5 | 160.14 |
| 3 | Thép hộp 150x200x6 | 150 | x | 200 | x | 6 | 191.04 |
| 4 | Thép hộp 150x200x8 | 150 | x | 200 | x | 8 | 251.07 |
| 5 | Thép hộp 150x200x10 | 150 | x | 200 | x | 10 | 310.86 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...
